• Facebook
  • linkin
  • youtube

Sự ra đời của PCR

PCR(Phản ứng chuỗi polymerase)

Đã hơn 30 năm kể từ khi phát minh ra phản ứng chuỗi polymerase.Trong hơn 30 năm, sau khi được nhiều học giả trên thế giới tiếp tục bổ sung và cải tiến, công nghệ PCR đã trở thành phương pháp nghiên cứu cơ bản được sử dụng rộng rãi nhất, thường xuyên nhất và quan trọng nhất trong toàn bộ lĩnh vực Khoa học Đời sống.

TouchDown PCR, Real-Time PCR, Multi PCR, v.v. được phát triển trên cơ sở ứng dụng rộng rãi của công nghệ PCR truyền thống, cũng như Digital PCR (PCR kỹ thuật số) mới xuất hiện, đã làm phong phú thêm phương pháp nghiên cứu của đa số các nhà nghiên cứu khoa học và thúc đẩy đáng kể quá trình phát triển của Khoa học Đời sống hiện đại, đặc biệt là sinh học phân tử, đã có những đóng góp to lớn cho việc nghiên cứu sự sống và tự nhiên của nhân loại nói chung.

nguyên tắc PCR
Polymerase-Chuỗi-Phản ứng-PCR

Nhược điểm của công nghệ PCR truyền thống

Tách axit nucleic phức tạp vàkhai thác:

★ Công nghệ PCR truyền thống: bắt buộc

★ Công nghệ dẫn xuất PCR: bắt buộc

★ Mẫu DNA, RNA: chênh lệch lớn, yêu cầu thao tác khó

★ Mối nguy cơ thể: thuốc thử độc hại gây hại cho cơ thể

640

Công nghệ PCR truyền thống và công nghệ dẫn xuất có điều kiện tiên quyết là tách và tinh chế axit nucleic

Bất kỳ mẫu sinh học nào cũng cần trải qua một loạt quy trình xử lý mẫu phức tạp và tẻ nhạt để thu được mẫu axit nucleic đáp ứng yêu cầu của công nghệ PCR.

Việc phân tách và trích xuất DNA và RNA luôn là nhiệm vụ cơ bản mà các nhà nghiên cứu khoa học liên quan cần lặp lại hàng ngày.

Do sự khác biệt rất lớn giữa các mẫu, quá trình phân tách và tách chiết DNA và RNA cũng rất khác nhau.Công việc này đòi hỏi trình độ kỹ thuật cao của người vận hành.Các kỹ thuật tách và chiết truyền thống đòi hỏi phải tiếp xúc lâu dài với một số thuốc thử hóa học có độc tính cao.Nó sẽ gây ra thiệt hại không thể phục hồi cho cơ thể của người điều khiển và thậm chí gây ra thiệt hại trực tiếp trong quá trình thử nghiệm.

p5

Đồng thời, đối với những người có số lượng mẫu lớn để nghiên cứu, việc tách và chiết xuất axit nucleic là một công việc tốn nhiều công sức.

Bộ dụng cụ chiết xuất và phân lập axit nucleic trên thị trường hiện nay đã trưởng thành và có nhiều nhãn hiệu, nhưng chúng đại khái giống nhau.Cho dù đó là bộ ly tâm cột màng silica gel hay bộ phương pháp hạt từ tính, đều mất rất nhiều thời gian và tốn kém.Ngoài chi phí của bộ dụng cụ, cũng có những yêu cầu đặc biệt đối với thiết bị phòng thí nghiệm.Máy trạm tự động được sử dụng trong phương pháp hạt từ tính là một thiết bị có giá trị cao quy mô lớn rất điển hình, đây là một chi phí rất lớn cho phòng thí nghiệm.

p7

Tóm tắt

Trước khi tiến hành các thí nghiệm PCR, việc tiền xử lý mẫu là một việc tất yếu và luôn làm đau đầu các nhà nghiên cứu.Làm thế nào để giải quyết vấn đề này và liệu các thí nghiệm PCR có thể được thực hiện mà không cần tách và chiết xuất axit nucleic hay không luôn là suy nghĩ của đa số các nhà nghiên cứu khoa học và nhân viên phòng thí nghiệm lâm sàng.

Giải pháp của Foregene

Sau nhiều năm miệt mài nghiên cứu về công nghệ PCR trực tiếp và các bộ dụng cụ liên quan, Forgene đã vượt qua thành công nhiều nút thắt cổ chai và thực hiện thành công PCR trực tiếp cho nhiều loại mẫu khác nhau với khả năng kháng và khả năng thích ứng mạnh mẽ, cho phép các nhà nghiên cứu loại bỏ được quá trình phân tách và chiết xuất axit nucleic rườm rà và nguy hiểm.Điều này sẽ làm giảm đáng kể cường độ lao động của mọi người, đẩy nhanh quá trình thử nghiệm và tiết kiệm chi phí nghiên cứu và thử nghiệm khoa học.

Sự hiểu biết và kiến ​​thức của Forgene về DirectPCR

Đầu tiên, công nghệ DirectPCR là công nghệ PCR trực tiếp cho các mô mẫu sinh học khác nhau.Trong điều kiện kỹ thuật này, không cần phải tách và chiết xuất axit nucleic, mẫu mô được sử dụng trực tiếp làm đối tượng và các mồi gen mục tiêu được thêm vào cho phản ứng PCR.

Thứ hai, công nghệ DirectPCR không chỉ là công nghệ khuếch đại khuôn mẫu DNA truyền thống mà còn bao gồm PCR phiên mã ngược khuôn mẫu RNA.

Thứ ba, công nghệ DirectPCR không chỉ trực tiếp thực hiện các phản ứng PCR định tính thông thường trên các mẫu mô, mà còn bao gồm các phản ứng qPCR Thời gian thực, đòi hỏi hệ thống phản ứng phải có khả năng mạnh mẽ để chống nhiễu huỳnh quang nền và đối kháng với các chất dập tắt huỳnh quang nội sinh.

Thứ tư, các mẫu mô được nhắm mục tiêu bởi công nghệ DirectPCR chỉ yêu cầu giải phóng các mẫu axit nucleic và không loại bỏ protein, polysacarit, ion muối, v.v. gây cản trở phản ứng PCR.Điều này đòi hỏi hỗn hợp axit nucleic polymerase và PCR trong hệ thống phản ứng phải có khả năng chống đảo ngược và khả năng thích ứng tuyệt vời, đồng thời có thể đảm bảo hoạt động của enzyme và độ chính xác sao chép trong các điều kiện phức tạp.

Thứ năm, các mẫu mô được nhắm mục tiêu bởi công nghệ DirectPCR chưa được xử lý làm giàu axit nucleic và số lượng mẫu rất nhỏ, đòi hỏi độ nhạy và hiệu quả khuếch đại cực cao của hệ thống phản ứng.

Phần kết luận

Công nghệ DirectPCR là một trong những phát triển và đổi mới công nghệ quan trọng nhất trong 30 năm qua kể từ khi công nghệ PCR ra đời.Forgene đã và sẽ tiếp tục là người tiên phong và đổi mới công nghệ này.

Triển vọng ứng dụng của công nghệ DirectPCR là rất rộng.Việc liên tục cải tiến và thúc đẩy công nghệ này chắc chắn sẽ mang lại những thay đổi đột phá cho nghiên cứu khoa học và công tác kiểm tra.Đây là một cuộc cách mạng về công nghệ PCR.


Thời gian đăng: Feb-21-2017